công chúa trong tiếng anh là gì

Tranh tô màu công chúa phép thuật winx – Chắc hẳn các cô bé rất thích các nàng công chúa như Lọ Lem, Bạch Tuyết… thời gian gần đây cũng rất ưa chuộng các nàng Dịch trong bối cảnh "HOÀNG TỬ HAY CÔNG CHÚA" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "HOÀNG TỬ HAY CÔNG CHÚA" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm. Dịch trong bối cảnh "CHÚA NGUYỄN" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "CHÚA NGUYỄN" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm. Site De Rencontre Gratuit 60 Sans Inscription. The Pope /ə poʊp/ Đức Giáo Hoàng church /tʃɜːrtʃ/ nhà thờ Bishop /ˈbɪʃəp/ Giám mục Cardinal /ˈkɑːrdɪnl/ Đức Hồng Y Carol /ˈkærəl/ Thánh ca Christian costumes /ˈkrɪstʃən ˈkɑːstuːm/ đạo phục đạo Chúa Christianity /ˌkrɪstiˈænəti/ Ki tô giáo Christmas /ˈkrɪsməs/ Lễ Giáng Sinh church choir /tʃɜːrtʃ ˈkwaɪər/ hội Thánh ca cleanse someone from his sin /klenz ˈsʌmwʌn frəm hɪz sɪn/ rửa tội cho ai đó confession /kənˈfeʃn/ sự xin tội Easter /ˈiːstər/ Lễ Phục Sinh faith = creed = religion /feɪθ/ = /kriːd/ = /rɪˈlɪdʒən/ tín ngưỡng God /ɡɑːd/ Đức Chúa Trời heaven /ˈhevn/ thiên đàng Jesus Christ /ˈdʒiːzəs kraɪst/ Chúa Giê-Su monk /mʌŋk/ tu sĩ Mother Mary /ˈmʌər ˈmɛːri/ Đức Mẹ Mary parish /ˈpærɪʃ/ giáo xứ Pastor /ˈpæstər/ Mục sư Priest /priːst/ Linh mục Roman Catholicism /ˈroʊmən kəˈθɑːləsɪzəm/ Công giáo salvation /sælˈveɪʃn/ sự cứu rỗi Sister /ˈsɪstər/ bà sơ The Bible /ə ˈbaɪbl/ Kinh Thánh The Church /ə tʃɜːrtʃ/ Giáo Hội the Creator /ə kriˈeɪtər/ đấng tạo hóa the great hall /ə ɡreɪt hɔːl/ thánh đường the holy cross /ə ˈhoʊli krɔːs/ thập tự giá, thánh giá Chúc các bạn học tốt. Nếu có thắc mắc nào, vui lòng để lại comment hoặc gửi câu hỏi về cho

công chúa trong tiếng anh là gì